ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "lương thực" 1件

ベトナム語 lương thực
日本語 食糧
穀物
例文
Trong kho hết lương thực rồi.
倉庫の食糧がなくなった。
マイ単語

類語検索結果 "lương thực" 0件

フレーズ検索結果 "lương thực" 2件

Họ đã tiếp tế lương thực cho người dân vùng lũ.
彼らは洪水の被災者に食糧を供給しました。
Trong kho hết lương thực rồi.
倉庫の食糧がなくなった。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |